Nhờ vào công nghệ inveter, dòng sản phẩm này đem đến sự tiện nghi, sảng khoái đồng thời gia tăng tiết kiệm điện năng. Giờ đây, bạn có thể tận hưởng nhiều hơn với chi phí điện năng thấp hơn.
Mô tả tính năng:
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Sau khi nhiệt độ trong phòng bằng nhiệt độ cài đặt, máy điều hòa inverter sễ tự động hạ công suất máy nén để duy trì nhiệt độ trong phòng. Vì vậy máy điều hòa không khí inverter tiết kiệm điện hơn so với máy điều hòa không khí không inverter.
Chế độ lạnh nhanh
Ngay khi khởi động, máy điều hòa không khí inverter sẽ hoạt động tối đa công suất của máy nén giúp nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Mắt thần hồng ngoại thông minh
Bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại để phát hiện chuyển động của mọi người trong phòng, mắt thần thông minh làm giảm hao phí điện năng.
Chế độ hoạt động êm, thoải mái
Với độ ồn giảm đến 3db(A) khi chọn chế độ hoạt động êm sẽ mang đến cho bạn một giấc ngủ ngon.
Máy điều hòa không khí inverter giảm thiểu cách biệt nhiệt độ trong phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái hơn.
Luồng gió 3 chiều
Với sự kết hợp đảo gió tự động theo phương đứng và phương ngang, luồng không khí được chuyển đến mọi nơi trong phòng tạo ra nhiệt độ đồng nhất trong không gian lớn.
Phin lọc Apatit Titan
Apatit Titan là vật liệu xúc tác quang cao cấp , là công nghệ khử mùi và diệt khuẩn. Khi bụi bẩn được hút vào phin lọc, Apatit Titan sẽ hấp thụ và loại bỏ mùi hôi, bụi bẩn một cách hiệu quả nhất.
Lá tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt lá tản nhiệt dàn nóng được phủ một lớp nhựa acrylic giúp tăng cường khả năng chống lại mưa axit và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước, có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng lại.
Model dàn lạnh | FTKS71GVMV |
Model dàn nóng | RKS71GVMV |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 7.1 (2.3-8.5) |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 24.200 (7.800-29.000) |
Công suất chiều nóng (KW) | |
Công suất chiều nóng (Btu) | |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220-240 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 10.8 |
Dòng điện chiều nóng (A) | |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 2.360 (570-3.200) |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | |
COP chiều lạnh (W/W) | 3.01 |
COP chiều nóng (W/W) | |
Phát lon | Không |
Hệ thống lọc không khí | Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 17.4 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | |
Khử ẩm (L/h) | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 46/37/34 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 1,050 x 238 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng ngà |
Loại máy nén | Swing dạng kín |
Công suất mô tơ (W) | 1.920 |
Môi chất lạnh | R410a |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 52/49 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 770 x 900 x 320 |
Trọng lượng (kg) | 71 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB – độ) | 10 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB – độ) | |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6.4 |
Đường kính ống gas (mm) | 15.9 |
Đường kính ống xả (mm) | 18.0 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 20 |
Hỗ trợ trực tuyến 24/7
Danh mục
Tìm theo nhà sản xuất
Máy lạnh theo công suất
TAGS