Giới thiệu chung
Hiện nay kinh tế ngày càng phát triển, vì thế nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng cũng vì thế mà tăng cao. Nắm bắt được điểm trọng yếu, cho nên hãng sãng xuất máy lạnh Toshiba cho ra đời dòng sản phẩm máy lạnh RAS – dòng tiêu chuẩn. Với thiết kế nhỏ gọn, và gam màu được sử dụng là gam màu trắng, tạo nên vẻ trang nhã, đẹp mắt cho sản phẩm. Ngoài ra còn có khả năng làm lạnh nhanh, nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng lên nhiệt độ đã cài đặt, giúp tiết kiệm điện một cách hiệu quả. Máy lạnh Toshiba còn có khả năng diệt nắm mốc, vi khuẩn và khử mùi hôi. Mang lại bầu không khí trong lành và không ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng.
Đặc điểm nổi bật:
Tính năng tiết kiệm điện ECO
Khả năng làm lạnh nhanh
Bộ lọc khử mùi
Chức năng tự khởi động lại
Mô tả tính năng
Tính năng tiết kiện điện ECO
Tiết kiệm điện đến 20% khi ban bật tính năng tiết kiêm ECO
Máy được hoạt động ở chế độ tiết kiệm điện nhưng vẫn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Tiết kiệm được 1 khảng chi phí cho gia đình bạn
Khả năng làm lạnh nhanh
Có hệ thống lành lạnh nhanh vô cùng hiệu quả, nhanh chống đưa nhiệt độ phòng lên nhiệt độ đã được cài đặt. Khả năng tự động đảo gió theo chiều lên xuống, làm cho hơi mát được thổi khắp phòng, tạo cảm giác mát mẻ, và vô cùng thoải mái cho người sử dụng.
Khử mùi, diệt khuẩn
Bộ lọc khán khuẩn khử mùi, giúp lọc sạch những bụi bẩn cực nhỏ và vi khuẩn có trong không khí, mang lại bầu không khí trong lành, tháng mát cho không gian gia đình bạn và an toàn cho sức khỏe.
Giúp bạn vệ sinh 1 cách dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm được thời gian.
Ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc, lọc sạch bụi bẩn
Remote dễ sử dụng
Được thiết kế gọn, đẹp mắt, dễ dàng cho người sử dụng với nhiều chức năng khác nhau.
Tự khởi động lại sau khi mất nguồn
Có khả năng tự động khởi động lại sau khi mất nguồn.
Ngoài ra còn có chức năng hẹn giờ lên đến 24h, giúp bạn hẹn giờ và điều chỉnh thời gian bật máy một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.
Dàn lạnh | |
Dàn nóng | |
Công suất làm lạnh (kW) | |
(Btu/h) | 12000 |
Loại gas | R410A |
Cường đồ dòng điện (A) | |
Nguồn điện (V) | 1 pha, 220-240 |
Điện năng tiêu thụ (W) | 1070 |
Dàn lạnh | |
Kích thước (H x W x D) (mm) | 790x215x275 mm |
Trọng lượng tịnh (kg) | 10kg |
Dàn nóng | |
Kích thước (H x W x D) (mm) | 780x290x550 mm |
Trọng lượng tịnh (kg) | 33kg |
Kích thước ống | |
Phía lỏng (mm) | Ø 6.4 |
Phía gas (mm) | Ø 12.7 |
Chiều dài ống tối đa (m) | 20 |
Hỗ trợ trực tuyến 24/7
Danh mục
Tìm theo nhà sản xuất
Máy lạnh theo công suất
TAGS